Vietnamese Meaning of atmolysis
thẩm tách khí
Other Vietnamese words related to thẩm tách khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atmolysis
- atmolyzation => khí quyển hóa
- atmolyze => phân hủy
- atmolyzer => máy phân tích khí quyển
- atmometer => Máy đo độ bốc hơi
- atmosphere => khí quyển
- atmospheric => khí quyển
- atmospheric condition => Điều kiện khí quyển
- atmospheric electricity => điện khí quyển
- atmospheric phenomenon => Hiện tượng khí quyển
- atmospheric pressure => Áp suất khí quyển
Definitions and Meaning of atmolysis in English
atmolysis (n.)
The act or process of separating mingled gases of unequal diffusibility by transmission through porous substances.
FAQs About the word atmolysis
thẩm tách khí
The act or process of separating mingled gases of unequal diffusibility by transmission through porous substances.
No synonyms found.
No antonyms found.
atmology => môn khí tượng học, atmologist => Chuyên gia khí quyển, atmological => Về khí quyển, atmologic => Thiên nhiên, atmo => không khí,