Vietnamese Meaning of athol fugard
Athol Fugard
Other Vietnamese words related to Athol Fugard
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of athol fugard
- athodyd => atrodid
- athletism => điền kinh
- athletics => Điền kinh
- athleticism => tính thể thao
- athletic wear => đồ thể thao
- athletic type => Kiểu hình vận động viên
- athletic training => Đào tạo thể thao
- athletic supporter => Đồ bảo vệ vận động viên
- athletic sock => vớ thể thao
- athletic game => Môn thể thao điền kinh
- athos => Athos
- athrepsia => teo thanh quản
- athrotaxis => Athrotaxis
- athrotaxis selaginoides => Athrotaxis selaginoides
- athwart => ngang
- athyriaceae => Họ Điệp
- athyrium => Athyrium
- athyrium distentifolium => Dương xỉ tai lừa
- athyrium filix-femina => Dương xỉ lá bi
- athyrium pycnocarpon => Dương xỉ đuôi chuột
Definitions and Meaning of athol fugard in English
athol fugard (n)
South African playwright whose plays feature the racial tensions in South Africa during apartheid (born in 1932)
FAQs About the word athol fugard
Athol Fugard
South African playwright whose plays feature the racial tensions in South Africa during apartheid (born in 1932)
No synonyms found.
No antonyms found.
athodyd => atrodid, athletism => điền kinh, athletics => Điền kinh, athleticism => tính thể thao, athletic wear => đồ thể thao,