Vietnamese Meaning of arteria meningea
arteria meningea
Other Vietnamese words related to arteria meningea
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arteria meningea
- arteria maxillaris => động mạch hàm trên
- arteria lumbalis => Động mạch thắt lưng
- arteria lienalis => Động mạch lách
- arteria laryngea => động mạch thanh quản
- arteria lacrimalis => Động mạch lệ
- arteria labialis superior => Động mạch môi trên
- arteria labialis inferior => Động mạch môi dưới
- arteria labialis => động mạch môi
- arteria intercostalis => động mạch liên sườn
- arteria infraorbitalis => Động mạch dưới hốc mắt
- arteria mesenterica => động mạch mạc treo
- arteria metacarpea => động mạch gan bàn tay
- arteria metatarsea => Động mạch bàn chân
- arteria musculophrenica => Động mạch cơ hoành
- arteria nutricia => động mạch nuôi
- arteria ophthalmica => Động mạch nhãn cầu
- arteria ovarica => Động mạch buồng trứng
- arteria palatina => động mạch khẩu cái
- arteria pancreatica => Động mạch tụy
- arteria perinealis => Động mạch tầng sinh môn
Definitions and Meaning of arteria meningea in English
arteria meningea (n)
any of three arteries supplying the meninges of the brain and neighboring structures
FAQs About the word arteria meningea
Definition not available
any of three arteries supplying the meninges of the brain and neighboring structures
No synonyms found.
No antonyms found.
arteria maxillaris => động mạch hàm trên, arteria lumbalis => Động mạch thắt lưng, arteria lienalis => Động mạch lách, arteria laryngea => động mạch thanh quản, arteria lacrimalis => Động mạch lệ,