Vietnamese Meaning of arteria lacrimalis
Động mạch lệ
Other Vietnamese words related to Động mạch lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arteria lacrimalis
- arteria labialis superior => Động mạch môi trên
- arteria labialis inferior => Động mạch môi dưới
- arteria labialis => động mạch môi
- arteria intercostalis => động mạch liên sườn
- arteria infraorbitalis => Động mạch dưới hốc mắt
- arteria iliolumbalis => Động mạch chậu thắt lưng
- arteria iliaca => Động mạch chậu
- arteria ileum => động mạch hồi tràng
- arteria ileocolica => động mạch hồi manh tràng
- arteria hepatica => động mạch gan
- arteria laryngea => động mạch thanh quản
- arteria lienalis => Động mạch lách
- arteria lumbalis => Động mạch thắt lưng
- arteria maxillaris => động mạch hàm trên
- arteria mesenterica => động mạch mạc treo
- arteria metacarpea => động mạch gan bàn tay
- arteria metatarsea => Động mạch bàn chân
- arteria musculophrenica => Động mạch cơ hoành
- arteria nutricia => động mạch nuôi
- arteria ophthalmica => Động mạch nhãn cầu
Definitions and Meaning of arteria lacrimalis in English
arteria lacrimalis (n)
an artery that originates from the ophthalmic artery and supplies the lacrimal gland and rectal eye muscles and the upper eyelid and the forehead
FAQs About the word arteria lacrimalis
Động mạch lệ
an artery that originates from the ophthalmic artery and supplies the lacrimal gland and rectal eye muscles and the upper eyelid and the forehead
No synonyms found.
No antonyms found.
arteria labialis superior => Động mạch môi trên, arteria labialis inferior => Động mạch môi dưới, arteria labialis => động mạch môi, arteria intercostalis => động mạch liên sườn, arteria infraorbitalis => Động mạch dưới hốc mắt,