Vietnamese Meaning of archonts
Arkhổng
Other Vietnamese words related to Arkhổng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archonts
- archoplasm => Nguyên sinh chất
- archosargus => Archosarg
- archosargus probatocephalus => Cá hồng đầu cừu
- archosargus rhomboidalis => Cá mú
- archosaur => thằn lằn chúa
- archosauria => Cung thủ
- archosaurian => Thằn lằn cổ
- archosaurian reptile => Lớp bò sát tuyệt chủng
- archprelate => Tổng giám mục
- archpresbyter => Tổng linh mục
Definitions and Meaning of archonts in English
archonts (p. pr.)
The group including man alone.
FAQs About the word archonts
Arkhổng
The group including man alone.
No synonyms found.
No antonyms found.
archontate => phất gỗ, archonship => Tổng giám mục, archon => Archon, archness => tinh quái, archmarshal => thống chế,