FAQs About the word arches

vòm cung

pl. of Arch, n.

góc,khúc cua,độ cong,đường cong,vòm,nơ,góc,kẻ lừa đảo,Tóc xoăn,nếp gấp

làm thẳng,uốn cong,mở ra

archery => bắn cung, archership => bắn cung, archerfish => cá bắn cung, archeress => Cung thủ nữ, archer fish => cá bắn cung,