Vietnamese Meaning of arches
vòm cung
Other Vietnamese words related to vòm cung
Nearest Words of arches
Definitions and Meaning of arches in English
arches ()
pl. of Arch, n.
FAQs About the word arches
vòm cung
pl. of Arch, n.
góc,khúc cua,độ cong,đường cong,vòm,nơ,góc,kẻ lừa đảo,Tóc xoăn,nếp gấp
làm thẳng,uốn cong,mở ra
archery => bắn cung, archership => bắn cung, archerfish => cá bắn cung, archeress => Cung thủ nữ, archer fish => cá bắn cung,