FAQs About the word archeological

khảo cổ

related to or dealing with or devoted to archaeologySame as Archaeology, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

archeologic => khảo cổ học, archeobacteria => Khảo cổ vi khuẩn, archenteron => ruột phôi, archenteric => bao tử động vật, archenemy => kẻ thù không đội trời chung,