FAQs About the word archeological site

di tích khảo cổ

the site of an archeological exploration

No synonyms found.

No antonyms found.

archeological remains => Di tích khảo cổ, archeological => khảo cổ, archeologic => khảo cổ học, archeobacteria => Khảo cổ vi khuẩn, archenteron => ruột phôi,