Vietnamese Meaning of arachnidan
Bộ hình nhện
Other Vietnamese words related to Bộ hình nhện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arachnidan
- arachnidial => Hình nhện
- arachnidian => Bộ Nhện
- arachnidium => Động vật chân khớp hình nhện
- arachnitis => Viêm màng nhện
- arachnoid => mạng nhện
- arachnoid membrane => Màng nhện
- arachnoidal => mạng nhện
- arachnoidea => lớp màng nhện
- arachnological => về nhện
- arachnologist => Chuyên gia nghiên cứu về nhện
Definitions and Meaning of arachnidan in English
arachnidan (n.)
One of the Arachnida.
FAQs About the word arachnidan
Bộ hình nhện
One of the Arachnida.
No synonyms found.
No antonyms found.
arachnid => Động vật chân khớp, arachis hypogaea => lạc, arachis => lạc, araceous => aráceae, araceae => Ráy,