Vietnamese Meaning of arace
mạng nhện
Other Vietnamese words related to mạng nhện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arace
Definitions and Meaning of arace in English
arace (v. t.)
To tear up by the roots; to draw away.
FAQs About the word arace
mạng nhện
To tear up by the roots; to draw away.
No synonyms found.
No antonyms found.
aracari => Òm đi cầu, aracanese => Người Arakan, araby => Ả Rập, arable => cày cấy được, arabist => Chuyên gia về tiếng Ả Rập,