Vietnamese Meaning of arabidopsis
Arabidopsis
Other Vietnamese words related to Arabidopsis
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arabidopsis
- arabical => tiếng Ả Rập
- arabic numeral => Chữ số Ả Rập
- arabic language => tiếng Ả Rập
- arabic alphabet => Bảng chữ cái Ả Rập
- arabic => tiếng Ả Rập
- arabian tea => trà Ả Rập
- arabian sea => Biển Ả Rập
- arabian peninsula => Bán đảo Ả Rập
- arabian nights' entertainment => Nghìn lẻ một đêm
- arabian nights => Nghìn lẻ một đêm
- arabidopsis lyrata => Arabidopsis lyrata
- arabidopsis thaliana => Cây cải đất
- arability => khả năng canh tác
- arabin => Arabinose
- arabinose => a-ra-bi-no-za
- arabis => Arabis
- arabis canadensis => Cây cỏ chồn Canada
- arabis glabra => Arabis glabra
- arabis turrita => Arabis turrita
- arabism => chủ nghĩa Ả Rập
Definitions and Meaning of arabidopsis in English
arabidopsis (n)
a genus of the mustard family having white or yellow or purplish flowers; closely related to genus Arabis
FAQs About the word arabidopsis
Arabidopsis
a genus of the mustard family having white or yellow or purplish flowers; closely related to genus Arabis
No synonyms found.
No antonyms found.
arabical => tiếng Ả Rập, arabic numeral => Chữ số Ả Rập, arabic language => tiếng Ả Rập, arabic alphabet => Bảng chữ cái Ả Rập, arabic => tiếng Ả Rập,