Vietnamese Meaning of arabical
tiếng Ả Rập
Other Vietnamese words related to tiếng Ả Rập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arabical
- arabic numeral => Chữ số Ả Rập
- arabic language => tiếng Ả Rập
- arabic alphabet => Bảng chữ cái Ả Rập
- arabic => tiếng Ả Rập
- arabian tea => trà Ả Rập
- arabian sea => Biển Ả Rập
- arabian peninsula => Bán đảo Ả Rập
- arabian nights' entertainment => Nghìn lẻ một đêm
- arabian nights => Nghìn lẻ một đêm
- arabian jasmine => Hoa nhài Ả Rập
- arabidopsis => Arabidopsis
- arabidopsis lyrata => Arabidopsis lyrata
- arabidopsis thaliana => Cây cải đất
- arability => khả năng canh tác
- arabin => Arabinose
- arabinose => a-ra-bi-no-za
- arabis => Arabis
- arabis canadensis => Cây cỏ chồn Canada
- arabis glabra => Arabis glabra
- arabis turrita => Arabis turrita
Definitions and Meaning of arabical in English
arabical (a.)
Relating to Arabia; Arabic.
FAQs About the word arabical
tiếng Ả Rập
Relating to Arabia; Arabic.
No synonyms found.
No antonyms found.
arabic numeral => Chữ số Ả Rập, arabic language => tiếng Ả Rập, arabic alphabet => Bảng chữ cái Ả Rập, arabic => tiếng Ả Rập, arabian tea => trà Ả Rập,