FAQs About the word aproned

mang tạp dề

Wearing an apron.

No synonyms found.

No antonyms found.

apron string => Dây buộc tạp dề, apron man => người đàn ông mặc tạp dề, apron => tạp dề, aproctous => không có hậu môn, aprocta => Không có hậu môn,