Vietnamese Meaning of aproctous
không có hậu môn
Other Vietnamese words related to không có hậu môn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aproctous
Definitions and Meaning of aproctous in English
aproctous (a.)
Without an anal office.
FAQs About the word aproctous
không có hậu môn
Without an anal office.
No synonyms found.
No antonyms found.
aprocta => Không có hậu môn, apriority => a priori, apriorism => cứu cánh, april fools' day => Cá tháng tư, april fools' => Cá tháng tư,