Vietnamese Meaning of aphrophora
Bọ nhổ nước bọt
Other Vietnamese words related to Bọ nhổ nước bọt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aphrophora
Definitions and Meaning of aphrophora in English
aphrophora (n)
a genus of Cercopidae
FAQs About the word aphrophora
Bọ nhổ nước bọt
a genus of Cercopidae
No synonyms found.
No antonyms found.
aphroditic => thuốc kích dục, aphrodite => Aphrodite, aphrodisian => thuốc kích thích tình dục, aphrodisiacal => thuốc kích dục, aphrodisia => thuốc kích dục,