Vietnamese Meaning of aphroditic
thuốc kích dục
Other Vietnamese words related to thuốc kích dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aphroditic
Definitions and Meaning of aphroditic in English
aphroditic (a.)
Venereal.
FAQs About the word aphroditic
thuốc kích dục
Venereal.
No synonyms found.
No antonyms found.
aphrodite => Aphrodite, aphrodisian => thuốc kích thích tình dục, aphrodisiacal => thuốc kích dục, aphrodisia => thuốc kích dục, aphriza virgata => Choi choi mỏ thìa,