Vietnamese Meaning of apercu
Tóm tắt
Other Vietnamese words related to Tóm tắt
Nearest Words of apercu
Definitions and Meaning of apercu in English
apercu (n)
a short synopsis
apercu (n.)
A first view or glance, or the perception or estimation so obtained; an immediate apprehension or insight, appreciative rather than analytic.
Hence, a brief or detached view; conspectus; sketch.
FAQs About the word apercu
Tóm tắt
a short synopsisA first view or glance, or the perception or estimation so obtained; an immediate apprehension or insight, appreciative rather than analytic., H
trừu tượng,ngắn,phác họa,Tổng quan,tóm tắt,lý lịch,Tóm tắt,Tóm tắt,Sơ yếu lý lịch,Sơ yếu lý lịch
sự mở rộng,mở rộng,khuếch đại,Phác thảo
aper => khẩu độ, apepsy => chứng khó tiêu, apennines => Dãy núi Apennini, apennine => Dãy Apennine, ape-man => Người vượn,