Vietnamese Meaning of antithet
đối lập
Other Vietnamese words related to đối lập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antithet
- antithesis => sự đối lập
- antitheses => phản đề
- antitheist => vô thần luận
- antitheism => chủ nghĩa bài hữu thần
- antitauon => Antitauon
- antitank => chống tăng
- anti-takeover defense => Biện pháp bảo vệ chống lại thâu tóm
- antisyphilitic => Thuốc kháng giang mai
- anti-sway bar => Thanh chống lật
- anti-submarine rocket => Tên lửa chống ngầm
Definitions and Meaning of antithet in English
antithet (n.)
An antithetic or contrasted statement.
FAQs About the word antithet
đối lập
An antithetic or contrasted statement.
No synonyms found.
No antonyms found.
antithesis => sự đối lập, antitheses => phản đề, antitheist => vô thần luận, antitheism => chủ nghĩa bài hữu thần, antitauon => Antitauon,