Vietnamese Meaning of antitheist
vô thần luận
Other Vietnamese words related to vô thần luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antitheist
- antitheism => chủ nghĩa bài hữu thần
- antitauon => Antitauon
- antitank => chống tăng
- anti-takeover defense => Biện pháp bảo vệ chống lại thâu tóm
- antisyphilitic => Thuốc kháng giang mai
- anti-sway bar => Thanh chống lật
- anti-submarine rocket => Tên lửa chống ngầm
- antisubmarine => chống ngầm
- antistrumous => chống ghẻ
- antistrumatic => chống thấp khớp
Definitions and Meaning of antitheist in English
antitheist (n.)
A disbeliever in the existence of God.
FAQs About the word antitheist
vô thần luận
A disbeliever in the existence of God.
No synonyms found.
No antonyms found.
antitheism => chủ nghĩa bài hữu thần, antitauon => Antitauon, antitank => chống tăng, anti-takeover defense => Biện pháp bảo vệ chống lại thâu tóm, antisyphilitic => Thuốc kháng giang mai,