Vietnamese Meaning of antipyic
thuốc hạ sốt
Other Vietnamese words related to thuốc hạ sốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antipyic
- antiputrescent => kháng thối
- antiputrefactive => chất diệt khuẩn
- antiptosis => chống sa sút
- antipsychotic drug => Thuốc chống loạn thần
- antipsychotic agent => Thuốc chống loạn thần
- antipsychotic => thuốc chống loạn thần
- antipsoric => kháng vẩy nến
- antipruritic => Thuốc chống ngứa
- antiprotozoal drug => Thuốc chống ký sinh trùng đơn bào
- antiprotozoal => chống nguyên sinh động vật
Definitions and Meaning of antipyic in English
antipyic (a.)
Checking or preventing suppuration.
antipyic (n.)
An antipyic medicine.
FAQs About the word antipyic
thuốc hạ sốt
Checking or preventing suppuration., An antipyic medicine.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiputrescent => kháng thối, antiputrefactive => chất diệt khuẩn, antiptosis => chống sa sút, antipsychotic drug => Thuốc chống loạn thần, antipsychotic agent => Thuốc chống loạn thần,