Vietnamese Meaning of antiphlogistian
chống viêm
Other Vietnamese words related to chống viêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiphlogistian
- antipharmic => Anti-pharm
- antipetalous => Chống cánh hoa
- antiperspirant => Chất khử mùi
- anti-personnel bomb => bom chống người
- antipersonnel => chống bộ binh
- antipernicious anemia factor => Yếu tố kháng bệnh thiếu máu ác tính
- antiperistatic => chống nhu động
- antiperistasis => chống đối
- antiperistaltic => chống nhu động
- antiperiodic => Phản tuần hoàn
Definitions and Meaning of antiphlogistian in English
antiphlogistian (n.)
An opposer of the theory of phlogiston.
FAQs About the word antiphlogistian
chống viêm
An opposer of the theory of phlogiston.
No synonyms found.
No antonyms found.
antipharmic => Anti-pharm, antipetalous => Chống cánh hoa, antiperspirant => Chất khử mùi, anti-personnel bomb => bom chống người, antipersonnel => chống bộ binh,