Vietnamese Meaning of animal toxin
Chất độc động vật
Other Vietnamese words related to Chất độc động vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of animal toxin
- animal tissue => Mô động vật
- animal stuffer => Đồ chơi nhồi bông
- animal starch => Tinh bột động vật
- animal skin => Da thú
- animal scientist => Nhà khoa học chuyên về động vật
- animal psychology => Tâm lý học động vật
- animal product => Sản phẩm động vật
- animal pigment => Sắc tố động vật
- animal order => Bộ (động vật học)
- animal oil => Dầu mỡ động vật
Definitions and Meaning of animal toxin in English
animal toxin (n)
a toxin resembling bacterial toxins in its antigenic properties that is found in the fluids of certain animals
FAQs About the word animal toxin
Chất độc động vật
a toxin resembling bacterial toxins in its antigenic properties that is found in the fluids of certain animals
No synonyms found.
No antonyms found.
animal tissue => Mô động vật, animal stuffer => Đồ chơi nhồi bông, animal starch => Tinh bột động vật, animal skin => Da thú, animal scientist => Nhà khoa học chuyên về động vật,