Vietnamese Meaning of animal scientist
Nhà khoa học chuyên về động vật
Other Vietnamese words related to Nhà khoa học chuyên về động vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of animal scientist
- animal psychology => Tâm lý học động vật
- animal product => Sản phẩm động vật
- animal pigment => Sắc tố động vật
- animal order => Bộ (động vật học)
- animal oil => Dầu mỡ động vật
- animal nature => bản chất động vật
- animal material => Vật liệu xuất xứ từ động vật
- animal magnetism => từ tính của động vật
- animal leg => Chân động vật
- animal kingdom => giới động vật
- animal skin => Da thú
- animal starch => Tinh bột động vật
- animal stuffer => Đồ chơi nhồi bông
- animal tissue => Mô động vật
- animal toxin => Chất độc động vật
- animal trainer => Người huấn luyện động vật
- animal virus => Vi-rút ở động vật
- animalcula => vật nuôi
- animalcular => động vật
- animalcule => Động vật
Definitions and Meaning of animal scientist in English
animal scientist (n)
a specialist in the branch of biology dealing with animals
FAQs About the word animal scientist
Nhà khoa học chuyên về động vật
a specialist in the branch of biology dealing with animals
No synonyms found.
No antonyms found.
animal psychology => Tâm lý học động vật, animal product => Sản phẩm động vật, animal pigment => Sắc tố động vật, animal order => Bộ (động vật học), animal oil => Dầu mỡ động vật,