Vietnamese Meaning of anenterous
không hậu môn
Other Vietnamese words related to không hậu môn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anenterous
Definitions and Meaning of anenterous in English
anenterous (a.)
Destitute of a stomach or an intestine.
FAQs About the word anenterous
không hậu môn
Destitute of a stomach or an intestine.
No synonyms found.
No antonyms found.
anent => về, anenst => đối diện, anencephaly => Vô sọ não, anencephalous => Không có não, anencephalic => vô sọ,