FAQs About the word anent

về

Over against; as, he lives anent the church., About; concerning; in respect; as, he said nothing anent this particular.

No synonyms found.

No antonyms found.

anenst => đối diện, anencephaly => Vô sọ não, anencephalous => Không có não, anencephalic => vô sọ, anencephalia => Chứng vô sọ não bẩm sinh,