Vietnamese Meaning of androgyne
phi giới tính
Other Vietnamese words related to phi giới tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of androgyne
- androgynal => lưỡng tính
- androglossia => Hiện tượng dùng giọng nói nam
- androgeny => lưỡng tính
- androgenous => lưỡng tính
- androgenic hormone => Nội tiết tố androgen
- androgenic => nội tiết tố nam
- androgenetic => sinh androgen
- androgenesis => sinh đôi cùng trứng
- androgen => androgen
- androecium => Bộ nhị hoa đực
Definitions and Meaning of androgyne in English
androgyne (n)
one having both male and female sexual characteristics and organs; at birth an unambiguous assignment of male or female cannot be made
androgyne (n.)
An hermaphrodite.
An androgynous plant.
FAQs About the word androgyne
phi giới tính
one having both male and female sexual characteristics and organs; at birth an unambiguous assignment of male or female cannot be madeAn hermaphrodite., An andr
No synonyms found.
No antonyms found.
androgynal => lưỡng tính, androglossia => Hiện tượng dùng giọng nói nam, androgeny => lưỡng tính, androgenous => lưỡng tính, androgenic hormone => Nội tiết tố androgen,