Vietnamese Meaning of androecium
Bộ nhị hoa đực
Other Vietnamese words related to Bộ nhị hoa đực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of androecium
- androdioecious => Đơn tính khác gốc
- androcephalous => androcephalous
- andrija mohorovicic => Andrija Mohorovičić
- andrew's clintonia => Clintonia Andrew
- andrews => Andrews
- andrew wyeth => Andrew Wyeth
- andrew william mellon => Andrew William Mellon
- andrew w. mellon => Andrew W. Mellon
- andrew mellon => Andrew Mellon
- andrew marvell => Andrew Marvell
- androgen => androgen
- androgenesis => sinh đôi cùng trứng
- androgenetic => sinh androgen
- androgenic => nội tiết tố nam
- androgenic hormone => Nội tiết tố androgen
- androgenous => lưỡng tính
- androgeny => lưỡng tính
- androglossia => Hiện tượng dùng giọng nói nam
- androgynal => lưỡng tính
- androgyne => phi giới tính
Definitions and Meaning of androecium in English
androecium (n)
a male gametoecium
androecium (n.)
The stamens of a flower taken collectively.
FAQs About the word androecium
Bộ nhị hoa đực
a male gametoeciumThe stamens of a flower taken collectively.
No synonyms found.
No antonyms found.
androdioecious => Đơn tính khác gốc, androcephalous => androcephalous, andrija mohorovicic => Andrija Mohorovičić, andrew's clintonia => Clintonia Andrew, andrews => Andrews,