Vietnamese Meaning of anamneses
tiền sử bệnh
Other Vietnamese words related to tiền sử bệnh
Nearest Words of anamneses
Definitions and Meaning of anamneses in English
anamneses
a preliminary case history of a medical or psychiatric patient, a recalling to mind
FAQs About the word anamneses
tiền sử bệnh
a preliminary case history of a medical or psychiatric patient, a recalling to mind
Kỷ niệm,Kỷ niệm,đài tưởng niệm,hồi ức,các hiệp hội,đoạn hồi tưởng,kỉ niệm,kỷ niệm,nhớ lại,Kỉ niệm
No antonyms found.
analogues => Tương tự, analogs => Tương tự, analogousness => Tương tự, analogizing => suy diễn, analogized => tương tự,