Vietnamese Meaning of amphisbaenia
Rắn hai đầu
Other Vietnamese words related to Rắn hai đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphisbaenia
- amphisbaenidae => Anphizbenidae
- amphisbaenoid => Rắn hai đầu
- amphiscians => Người có bóng đổ cả hai bên
- amphiscii => (amphiscii)
- amphistomous => lưỡng miệng
- amphistylar => hình vòng hơi tròn
- amphistylic => amphistylic
- amphitheater => nhà hát ngoài trời
- amphitheatral => Nhà hát vòng tròn
- amphitheatre => Đấu trường
Definitions and Meaning of amphisbaenia in English
amphisbaenia (n)
type genus of the Amphisbaenidae
FAQs About the word amphisbaenia
Rắn hai đầu
type genus of the Amphisbaenidae
No synonyms found.
No antonyms found.
amphisbaena => Rắn hai đầu, amphirhina => Cá lỗ mũi đôi, amphiprotic => Lưỡng tính, amphiprostyle => Kiểu chùa hai đầu, amphiprostylar => amphiprostyle,