Vietnamese Meaning of amphipodan
động vật chân khớp
Other Vietnamese words related to động vật chân khớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphipodan
Definitions and Meaning of amphipodan in English
amphipodan (a.)
Of or pertaining to the Amphipoda.
FAQs About the word amphipodan
động vật chân khớp
Of or pertaining to the Amphipoda.
No synonyms found.
No antonyms found.
amphipoda => Giáp xác chân đều, amphipod => chân nôm, amphipneust => động vật nửa đất nửa nước, amphioxus => Amphioxus, amphioxidae => cá lưỡi mèo,