Vietnamese Meaning of american harvest mouse
american harvest mouse
Other Vietnamese words related to american harvest mouse
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american harvest mouse
- american hackberry => Cây du
- american grey birch => Cây du đen châu Mỹ
- american green toad => Cóc xanh Mỹ
- american gray birch => Cây du Mỹ
- american ginseng => Nhân sâm Mỹ
- american germander => Nữ lang Mỹ
- american gentian => American gentian
- american gallinule => Gà lôi nước Mỹ
- american frogbit => Frogbit Mỹ
- american foxhound => Chó săn cáo Mỹ
- american hazel => Cây phỉ Mỹ
- american hellebore => Cây nọc Mỹ
- american holly => Cây hắc mai Mỹ
- american hop => Hoa bia Mỹ
- american hornbeam => Cây sồi Mỹ
- american indian => người Mỹ bản xứ
- american indian day => Ngày người bản địa Mỹ
- american ivy => Cây thường xuân Mỹ
- american kestrel => Cắt Mỹ
- american labor party => Đảng Lao động Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of american harvest mouse in English
american harvest mouse (n)
any of several small greyish New World mice inhabiting e.g. grain fields
FAQs About the word american harvest mouse
Definition not available
any of several small greyish New World mice inhabiting e.g. grain fields
No synonyms found.
No antonyms found.
american hackberry => Cây du, american grey birch => Cây du đen châu Mỹ, american green toad => Cóc xanh Mỹ, american gray birch => Cây du Mỹ, american ginseng => Nhân sâm Mỹ,