Vietnamese Meaning of american hop
Hoa bia Mỹ
Other Vietnamese words related to Hoa bia Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american hop
- american holly => Cây hắc mai Mỹ
- american hellebore => Cây nọc Mỹ
- american hazel => Cây phỉ Mỹ
- american hackberry => Cây du
- american grey birch => Cây du đen châu Mỹ
- american green toad => Cóc xanh Mỹ
- american gray birch => Cây du Mỹ
- american ginseng => Nhân sâm Mỹ
- american germander => Nữ lang Mỹ
- american gentian => American gentian
- american hornbeam => Cây sồi Mỹ
- american indian => người Mỹ bản xứ
- american indian day => Ngày người bản địa Mỹ
- american ivy => Cây thường xuân Mỹ
- american kestrel => Cắt Mỹ
- american labor party => Đảng Lao động Hoa Kỳ
- american lady crab => Cua bà Mỹ
- american language => Tiếng Anh Mỹ
- american larch => Thông Ngang
- american laurel => nguyệt quế Mỹ
Definitions and Meaning of american hop in English
american hop (n)
native American plant sometimes confused with the European hop
FAQs About the word american hop
Hoa bia Mỹ
native American plant sometimes confused with the European hop
No synonyms found.
No antonyms found.
american holly => Cây hắc mai Mỹ, american hellebore => Cây nọc Mỹ, american hazel => Cây phỉ Mỹ, american hackberry => Cây du, american grey birch => Cây du đen châu Mỹ,