Vietnamese Meaning of amendful
Nhận thức
Other Vietnamese words related to Nhận thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amendful
Definitions and Meaning of amendful in English
amendful (a.)
Much improving.
FAQs About the word amendful
Nhận thức
Much improving.
No synonyms found.
No antonyms found.
amended return => Tờ khai thuế đã điều chỉnh, amended => sửa đổi, amende => tiền phạt, amendatory => sửa đổi, amendable => có thể sửa đổi,