Vietnamese Meaning of allochroite
allochroite
Other Vietnamese words related to allochroite
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of allochroite
Definitions and Meaning of allochroite in English
allochroite (n.)
See Garnet.
FAQs About the word allochroite
allochroite
See Garnet.
No synonyms found.
No antonyms found.
allochroic => nhị sắc, allocatur => Được phân bổ, Được phân bổ, Được phân bổ, allocator => Bộ cấp phát, allocation unit => đơn vị phân bổ, allocation => phân bổ,