FAQs About the word allochroite

allochroite

See Garnet.

No synonyms found.

No antonyms found.

allochroic => nhị sắc, allocatur => Được phân bổ, Được phân bổ, Được phân bổ, allocator => Bộ cấp phát, allocation unit => đơn vị phân bổ, allocation => phân bổ,