FAQs About the word allocation unit

đơn vị phân bổ

a group of sectors on a magnetic disk that can be reserved for the use of a particular file

No synonyms found.

No antonyms found.

allocation => phân bổ, allocate => phân bổ, allocatable => Có thể phân bổ, allocable => Có thể phân bổ, alloantibody => kháng thể đối kháng,