Vietnamese Meaning of alcoholometry
Đo nồng độ cồn
Other Vietnamese words related to Đo nồng độ cồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alcoholometry
- alcoholometrical => có cồn
- alcoholometric => độ cồn
- alcoholometer => thiết bị đo nồng độ cồn
- alcoholmetrical => có cồn
- alcoholmeter => Đồng hồ đo nồng độ cồn
- alcoholizing => nghiện rượu
- alcoholized => có cồn
- alcoholize => chuyển thành rượu
- alcoholization => Nghiện rượu
- alcoholism abuse => Nghiện rượu
Definitions and Meaning of alcoholometry in English
alcoholometry (n.)
The process or method of ascertaining the proportion of pure alcohol which spirituous liquors contain.
FAQs About the word alcoholometry
Đo nồng độ cồn
The process or method of ascertaining the proportion of pure alcohol which spirituous liquors contain.
No synonyms found.
No antonyms found.
alcoholometrical => có cồn, alcoholometric => độ cồn, alcoholometer => thiết bị đo nồng độ cồn, alcoholmetrical => có cồn, alcoholmeter => Đồng hồ đo nồng độ cồn,