Vietnamese Meaning of alcoholized
có cồn
Other Vietnamese words related to có cồn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alcoholized
- alcoholize => chuyển thành rượu
- alcoholization => Nghiện rượu
- alcoholism abuse => Nghiện rượu
- alcoholism => nghiện rượu
- alcoholise => say xỉn
- alcohol-in-glass thermometer => Nhiệt kế thủy tinh chứa cồn
- alcoholics anonymous => Hội Những Người Nghiện Rượu Ẩn Danh
- alcoholic drink => đồ uống có cồn
- alcoholic dementia => Mất trí nhớ do rượu
- alcoholic beverage => đồ uống có cồn
- alcoholizing => nghiện rượu
- alcoholmeter => Đồng hồ đo nồng độ cồn
- alcoholmetrical => có cồn
- alcoholometer => thiết bị đo nồng độ cồn
- alcoholometric => độ cồn
- alcoholometrical => có cồn
- alcoholometry => Đo nồng độ cồn
- alcohol-soluble => hòa tan trong cồn
- alcohometer => máy đo độ cồn
- alcohometric => đo độ cồn
Definitions and Meaning of alcoholized in English
alcoholized (imp. & p. p.)
of Alcoholize
FAQs About the word alcoholized
có cồn
of Alcoholize
No synonyms found.
No antonyms found.
alcoholize => chuyển thành rượu, alcoholization => Nghiện rượu, alcoholism abuse => Nghiện rượu, alcoholism => nghiện rượu, alcoholise => say xỉn,