FAQs About the word airpost

sân bay

a system of conveying mail by aircraft

Thư bảo đảm,Thư trực tiếp,thư,Bưu kiện,Thư bảo đảm,Phân phối nông thôn,Giao hàng miễn phí tại nông thôn,giao hàng nhanh,xử lý đặc biệt,bưu phẩm hàng không

No antonyms found.

airport terminal => Nhà ga sân bay, airport => sân bay, airplane ticket => Vé máy bay, airplane propeller => cánh quạt máy bay, airplane pilot => phi công máy bay,