Vietnamese Meaning of airpost
sân bay
Other Vietnamese words related to sân bay
- Thư bảo đảm
- Thư trực tiếp
- thư
- Bưu kiện
- Thư bảo đảm
- Phân phối nông thôn
- Giao hàng miễn phí tại nông thôn
- giao hàng nhanh
- xử lý đặc biệt
- bưu phẩm hàng không
- thẻ
- sự tương ứng
- thư rác
- thư
- câu hỏi
- thông điệp
- bài đăng
- bưu thiếp
- chất in
- Thư ốc sên
- bó
- gửi đi
- bức thư
- thư
- ghi chú
- gói hàng
- Bưu thiếp
- lô hàng
Nearest Words of airpost
- airport terminal => Nhà ga sân bay
- airport => sân bay
- airplane ticket => Vé máy bay
- airplane propeller => cánh quạt máy bay
- airplane pilot => phi công máy bay
- airplane mechanics => Cơ khí máy bay
- airplane maneuver => cơ động máy bay
- airplane landing => Máy bay hạ cánh
- airplane => máy bay
- airometer => máy đo trọng lượng riêng
Definitions and Meaning of airpost in English
airpost (n)
a system of conveying mail by aircraft
FAQs About the word airpost
sân bay
a system of conveying mail by aircraft
Thư bảo đảm,Thư trực tiếp,thư,Bưu kiện,Thư bảo đảm,Phân phối nông thôn,Giao hàng miễn phí tại nông thôn,giao hàng nhanh,xử lý đặc biệt,bưu phẩm hàng không
No antonyms found.
airport terminal => Nhà ga sân bay, airport => sân bay, airplane ticket => Vé máy bay, airplane propeller => cánh quạt máy bay, airplane pilot => phi công máy bay,