Vietnamese Meaning of air potato
khoai từ
Other Vietnamese words related to khoai từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air potato
- air power => Lực lượng không quân
- air pressure => Áp suất không khí
- air pump => Bơm hơi
- air raid => Không kích
- air reconnaissance => Trinh sát trên không
- air rifle => Súng hơi
- air sac => Bao nang không khí
- air search radar => Ra đa tìm kiếm trên không
- air shaft => ống thông hơi
- air sick => Say tàu xe
Definitions and Meaning of air potato in English
air potato (n)
yam of tropical Africa and Asia cultivated for it large tubers
FAQs About the word air potato
khoai từ
yam of tropical Africa and Asia cultivated for it large tubers
No synonyms found.
No antonyms found.
air pollution => Ô nhiễm không khí, air poise => tốc độ không khí, air pocket => Túi khí, air plant => Cây không khí, air pipe => ống khí,