Vietnamese Meaning of air pollution
Ô nhiễm không khí
Other Vietnamese words related to Ô nhiễm không khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of air pollution
- air potato => khoai từ
- air power => Lực lượng không quân
- air pressure => Áp suất không khí
- air pump => Bơm hơi
- air raid => Không kích
- air reconnaissance => Trinh sát trên không
- air rifle => Súng hơi
- air sac => Bao nang không khí
- air search radar => Ra đa tìm kiếm trên không
- air shaft => ống thông hơi
Definitions and Meaning of air pollution in English
air pollution (n)
pollution of the atmosphere
FAQs About the word air pollution
Ô nhiễm không khí
pollution of the atmosphere
No synonyms found.
No antonyms found.
air poise => tốc độ không khí, air pocket => Túi khí, air plant => Cây không khí, air pipe => ống khí, air passage => đường không,