Vietnamese Meaning of agrostis
Cỏ bàng
Other Vietnamese words related to Cỏ bàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agrostis
- agrostemma githago => Cỏ lúa mạch đen
- agrostemma => Cỏ kỹ
- agropyron trachycaulum => Cỏ lúa mì mảnh
- agropyron subsecundum => Lúa mì
- agropyron smithii => Agropyron smithii
- agropyron repens => Lúa mạch thảo
- agropyron pauciflorum => Cỏ lúa mạch nhiều hoa
- agropyron intermedium => Cỏ lúa mì
- agropyron cristatum => Cỏ lúa mạch
- agropyron => Agopyron
- agrostis alba => Cỏ timothy
- agrostis canina => Cỏ buồn
- agrostis nebulosa => Cỏ kê mờ
- agrostis palustris => Cỏ bò ăn lá xanh
- agrostographic => Nông vật học
- agrostographical => Địa lý nông nghiệp
- agrostography => Thảo học
- agrostologic => nông học
- agrostological => ngành học về đồng cỏ
- agrostologist => no translation found
Definitions and Meaning of agrostis in English
agrostis (n)
annual or perennial grasses cosmopolitan in northern hemisphere: bent grass (so named from `bent' meaning an area of unfenced grassland)
agrostis (n.)
A genus of grasses, including species called in common language bent grass. Some of them, as redtop (vulgaris), are valuable pasture grasses.
FAQs About the word agrostis
Cỏ bàng
annual or perennial grasses cosmopolitan in northern hemisphere: bent grass (so named from `bent' meaning an area of unfenced grassland)A genus of grasses, incl
No synonyms found.
No antonyms found.
agrostemma githago => Cỏ lúa mạch đen, agrostemma => Cỏ kỹ, agropyron trachycaulum => Cỏ lúa mì mảnh, agropyron subsecundum => Lúa mì, agropyron smithii => Agropyron smithii,