Vietnamese Meaning of agrostis alba
Cỏ timothy
Other Vietnamese words related to Cỏ timothy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agrostis alba
- agrostis => Cỏ bàng
- agrostemma githago => Cỏ lúa mạch đen
- agrostemma => Cỏ kỹ
- agropyron trachycaulum => Cỏ lúa mì mảnh
- agropyron subsecundum => Lúa mì
- agropyron smithii => Agropyron smithii
- agropyron repens => Lúa mạch thảo
- agropyron pauciflorum => Cỏ lúa mạch nhiều hoa
- agropyron intermedium => Cỏ lúa mì
- agropyron cristatum => Cỏ lúa mạch
- agrostis canina => Cỏ buồn
- agrostis nebulosa => Cỏ kê mờ
- agrostis palustris => Cỏ bò ăn lá xanh
- agrostographic => Nông vật học
- agrostographical => Địa lý nông nghiệp
- agrostography => Thảo học
- agrostologic => nông học
- agrostological => ngành học về đồng cỏ
- agrostologist => no translation found
- agrostology => Cỏ học
Definitions and Meaning of agrostis alba in English
agrostis alba (n)
slender European grass of shady places; grown also in northeastern America and temperate Asia
FAQs About the word agrostis alba
Cỏ timothy
slender European grass of shady places; grown also in northeastern America and temperate Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
agrostis => Cỏ bàng, agrostemma githago => Cỏ lúa mạch đen, agrostemma => Cỏ kỹ, agropyron trachycaulum => Cỏ lúa mì mảnh, agropyron subsecundum => Lúa mì,