Vietnamese Meaning of agin
agin
Other Vietnamese words related to agin
Nearest Words of agin
Definitions and Meaning of agin in English
agin
FAQs About the word agin
agin
chống,phản,so sánh,ngang,trái ngược với,chống lại,với
cho,chuyên gia
aggrievement => Sự oan ức, aggressors => những kẻ xâm lược, aggressions => sự xâm lược, aggregations => tổng hợp, aggregates => tập hợp,