Vietnamese Meaning of aforenamed
đã nêu ở trên
Other Vietnamese words related to đã nêu ở trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aforenamed
Definitions and Meaning of aforenamed in English
aforenamed (a.)
Named before.
FAQs About the word aforenamed
đã nêu ở trên
Named before.
No synonyms found.
No antonyms found.
aforementioned => ở trên, aforehand => trước, aforegoing => đã đề cập ở trên, aforecited => đã đề cập trước đó, afore => trước,