Vietnamese Meaning of aforegoing
đã đề cập ở trên
Other Vietnamese words related to đã đề cập ở trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aforegoing
Definitions and Meaning of aforegoing in English
aforegoing (a.)
Going before; foregoing.
FAQs About the word aforegoing
đã đề cập ở trên
Going before; foregoing.
No synonyms found.
No antonyms found.
aforecited => đã đề cập trước đó, afore => trước, afoot => đi bộ, afoam => bọt, aflutter => bối rối,