FAQs About the word adoptable

có thể nhận làm con nuôi

suitable or eligible for adoptionCapable of being adopted.

vay mượn,ôm,đồng hóa,trồng trọt,ủng hộ,theo dõi,bắt chước,kết hợp,đảm nhận,đảm nhiệm

bỏ rơi,bỏ rơi,bỏ cuộc,từ chối,từ bỏ,đầu hàng,thề,loại bỏ,phủ nhận,từ bỏ

adopt => nhận nuôi, adoors => cửa, adoor => Adur, adonize => trang trí, adonist => người sùng bái phái nam ngoại hình đẹp,