Vietnamese Meaning of admonitrix
người cảnh báo
Other Vietnamese words related to người cảnh báo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of admonitrix
Definitions and Meaning of admonitrix in English
admonitrix (n.)
A female admonitor.
FAQs About the word admonitrix
người cảnh báo
A female admonitor.
No synonyms found.
No antonyms found.
admonitory => Khuyên răn, admonitorial => cảnh cáo, admonitor => cố vấn, admonitive => mang tính cảnh báo, admonitioner => người khuyên răn,