Vietnamese Meaning of adiactinic
không có khả năng hấp thụ bức xạ
Other Vietnamese words related to không có khả năng hấp thụ bức xạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of adiactinic
- adiantaceae => Họ Cỏ tường
- adiantum => dương xỉ che hairs
- adiantum bellum => Nhất diệp lan
- adiantum capillus-veneris => Thạch vỡ rễ
- adiantum pedatum => Dương xỉ chân thỏ
- adiantum tenerum => Rau diếp cá
- adiantum tenerum farleyense => Heo nái Tây Ấn
- adiaphorism => thờ ơ
- adiaphorist => adiaforist
- adiaphoristic => thờ ơ
Definitions and Meaning of adiactinic in English
adiactinic (a.)
Not transmitting the actinic rays.
FAQs About the word adiactinic
không có khả năng hấp thụ bức xạ
Not transmitting the actinic rays.
No synonyms found.
No antonyms found.
adiabatic process => Quá trình đoạn nhiệt, adiabatic => Tuyến nhiệt, adi granth => Adi Granth, adhortatory => khuyên bảo, adhortation => lời khuyên răn,