Vietnamese Meaning of adhort
khuyên nhủ
Other Vietnamese words related to khuyên nhủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of adhort
- adhortation => lời khuyên răn
- adhortatory => khuyên bảo
- adi granth => Adi Granth
- adiabatic => Tuyến nhiệt
- adiabatic process => Quá trình đoạn nhiệt
- adiactinic => không có khả năng hấp thụ bức xạ
- adiantaceae => Họ Cỏ tường
- adiantum => dương xỉ che hairs
- adiantum bellum => Nhất diệp lan
- adiantum capillus-veneris => Thạch vỡ rễ
Definitions and Meaning of adhort in English
adhort (v. t.)
To exhort; to advise.
FAQs About the word adhort
khuyên nhủ
To exhort; to advise.
No synonyms found.
No antonyms found.
adhocracy => Hệ thống tổ chức tạm thời, adhibition => thêm vào, adhibit => đính kèm, adhesiveness => độ bám dính, adhesively => bám dính,