Vietnamese Meaning of achondritic
Đá vô hạt
Other Vietnamese words related to Đá vô hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of achondritic
- achondrite => Vô vân thạch
- achomawi => Achomawi
- acholous => không màu
- acholia => không có dịch mật
- achoerodus gouldii => Achoerodus gouldii
- achoerodus => Achoerodus
- achmad sukarno => Achmad Sukarno
- achlorhydric => không có axit clohydric
- achlorhydria => chứng không có dịch vị
- achlamydeous => không có đài hoa
- achondroplasia => loạn sụn đầu chi
- achondroplastic => loạn sản sụn
- achondroplasty => Bệnh lùn bẩm sinh
- achras => Achras
- achras zapota => Hồng xiêm
- achromasia => chứng vô sắc tố
- achromatic => vô sắc
- achromatic color => Màu vô sắc
- achromatic colour => Màu sắc phi sắc
- achromatic lens => Thấu kính vô sắc
Definitions and Meaning of achondritic in English
achondritic (a)
of or related to an achondrite
not having a granular structure
FAQs About the word achondritic
Đá vô hạt
of or related to an achondrite, not having a granular structure
No synonyms found.
No antonyms found.
achondrite => Vô vân thạch, achomawi => Achomawi, acholous => không màu, acholia => không có dịch mật, achoerodus gouldii => Achoerodus gouldii,